Có 2 kết quả:
挑拨离间 tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ • 挑撥離間 tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sow dissension (idiom); to drive a wedge between
Bình luận 0
tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sow dissension (idiom); to drive a wedge between
Bình luận 0